HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
59
Giây

Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc, sử dụng và mẹo ghi nhớ lâu

Các thứ trong tuần hay các tháng trong tiếng Anh hẳn ai cũng thấy quen thuộc bởi chúng ta nói về nó hằng ngày. Thế nhưng bạn có tự tin mình đã đọc và viết các tháng trong tiếng Anh chuẩn quy tắc chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu trong bài này nhé. 

1. Các tháng trong tiếng Anh

Nếu tiếng Việt gọi tháng bằng số thứ tự thì tiếng Anh sử dụng tên riêng biệt cho từng tháng trong năm. Mỗi tên gọi đều có nguồn gốc và mang theo ý nghĩa lịch sử, văn hóa riêng biệt.

Để giúp bạn học và ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ hiểu, Langmaster đã tổng hợp danh sách đầy đủ 12 tháng trong tiếng Anh kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt trong bảng dưới đây:

  • Tháng 1: January /ˈdʒænjuəri/ hoặc /ˈdʒænjueri/
  • Tháng 2: February /ˈfebruəri/ hoặc /ˈfebrueri/
  • Tháng 3: March /mɑːtʃ/ hoặc /mɑːrtʃ/
  • Tháng 4: April /ˈeɪprəl/
  • Tháng 5: May /meɪ/
  • Tháng 6: June /dʒuːn/
  • Tháng 7: July /dʒuˈlaɪ/
  • Tháng 8: August /ɔːˈɡʌst/
  • Tháng 9: September /sepˈtembə(r)/ hoặc /sepˈtembər/
  • Tháng 10: October /ɒkˈtəʊbə(r)/ hoặc /ɑːkˈtəʊbər/
  • Tháng 11: November /nəʊˈvembə/ hoặc /nəʊˈvembər/
  • Tháng 12: December /dɪˈsembə/ hoặc /dɪˈsembər/
Bảng tháng trong tiếng Anh
Bảng tháng trong tiếng Anh

2. Nguồn gốc và ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh

Mỗi tên gọi trong các tháng tiếng Anh đều mang trong mình một câu chuyện lịch sử hoặc thần thoại cổ đại. Nguồn gốc của chúng chủ yếu xuất phát từ tiếng Latin, liên quan đến các vị thần, hoàng đế, hay những khái niệm gắn liền với văn hóa La Mã cổ đại.

Tháng 1 ~ January

Tên của tháng 1 trong tiếng Anh được đặt theo tên của Janus. Đây là vị thần có 2 khuôn mặt có thể nhìn về quá khứ và tương lai. Theo ý niệm của người La Mã xưa, Janus đại diện cho sự khởi đầu mới, vì thế từ này được dùng làm tên cho tháng đầu tiên trong năm. 

Tháng 1 ~ January
Tháng 1 ~ January

Tháng 2 ~ February

February – tên gọi của tháng Hai trong tiếng Anh bắt nguồn từ "Februa" – một lễ hội thanh tẩy quan trọng của người La Mã cổ đại. Lễ này được tổ chức vào khoảng cuối tháng Hai, với mục đích gột rửa những điều xui xẻo, làm sạch cơ thể và tâm hồn để chuẩn bị bước vào năm mới. Chính vì vậy, tháng 2 trong tiếng Anh mang ý nghĩa của sự thanh lọc, đổi mới và khởi đầu tích cực sau mùa đông.

Tháng 2 ~ February
Tháng 2 ~ February

Tháng 3 ~ March

Tên của tháng 3 trong tiếng Anh xuất phát từ Mars. Đây là vị thần tượng trưng cho chiến tranh, tuy không được biết đến quá rộng rãi nhưng ông chính là người góp công vào việc xây dựng thành Rim cổ đại (hay còn gọi là thành Roma ngày nay). Mars có ngụ ý rằng mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới. Người La Mã cổ đại thường tổ chức lễ hội vào tháng 3 để tôn vinh vị thần chiến tranh này.

Tháng 3 ~ March
Tháng 3 ~ March

Tháng 4 ~ April

Khi xưa, ở một vài quốc gia, tháng 4 là tháng đầu tiên của năm mới. Trong tiếng Latin, April bắt nguồn từ Aprilis – thời điểm hoa lá nảy mầm, chào đón xuân mới. Theo tài liệu tiếng Anh cổ, April còn được gọi là Easter Monab hay tháng Phục sinh.

Tháng 5 ~ May

Tên của tháng 5 được đặt tên theo nữ thần Maius, vị thần tượng trưng cho trái đất. Từ này được hiểu với ý nghĩa mang lại những điều phồn thịnh và thuận lợi. Ở các nước phương Tây, tháng 5 cũng là thời điểm cây cối phát triển tươi tốt nhất.

Tháng 5 ~ May
Tháng 5 ~ May

Tháng 6 ~ June

Tháng 6 June được đặt tên theo thần Junius, vị thần của hôn nhân và sinh nở, đại diện cho nữ giới, tình yêu. Điều này giải thích vì sao ngày quốc tế thiếu nhi cũng rơi vào đầu tháng 6. 

Tháng 7 ~ July

Cái tên của tháng 7 trong tiếng Anh July là để tưởng nhớ tới Julius Caesar - tên của một vị hoàng đế La Mã cổ đại có ngày sinh vào tháng thứ bảy của năm. Vị Hoàng đế người La Mã có trí tuệ và sức lực siêu phàm, có công lớn trong việc xây dựng vương quốc và chăm lo cho cuộc sống của người dân. Vì thế ông được tôn kính như một vị thần.

Tháng 7 ~ July
Tháng 7 ~ July

Tháng 8 ~ August

August – tên gọi của tháng Tám trong tiếng Anh được đặt theo tên Hoàng đế Augustus, vị hoàng đế đầu tiên và quyền lực nhất của Đế chế La Mã. Tháng Tám được đổi tên để vinh danh Augustus vì nhiều chiến công quan trọng của ông xảy ra trong tháng này. Cái tên August cũng mang hàm ý trang trọng, vĩ đại và đầy quyền uy – phản ánh vị thế đặc biệt của vị hoàng đế này trong lịch sử La Mã.

Tháng 9 ~ September

Tháng 9 – September trong tiếng Anh có nguồn gốc từ chữ "septem" trong tiếng Latin, mang nghĩa là số bảy. Sau này, khi Julius Caesar và Augustus được vinh danh bằng cách đặt tên cho tháng 7 và tháng 8, thứ tự các tháng bị đẩy lùi, nhưng tên gọi September vẫn được giữ nguyên. Chính sự thay đổi này đã tạo nên một câu chuyện lịch sử thú vị đằng sau tên gọi của tháng 9.

Tháng 9 ~ September
Tháng 9 ~ September

Tháng 10 ~ October

Tương tự với hệ lịch 10 tháng, từ Octo theo tiếng Latin có nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 chính là tháng thứ 8 lúc bấy giờ, đại diện cho sự ấm no hạnh phúc và tròn đầy.

Tháng 10 ~ October
Tháng 10 ~ October

Tháng 11 ~  November

Tháng 11 trong tiếng Anh là November. Không quá khác biệt như tháng 9 và tháng 10, nghĩa gốc của November cũng xuất phát từ số đếm novem - số chín.

Tháng 12 ~ December 

Và tháng 12, theo hệ lịch 10 tháng, được đặt theo từ “thứ 10” bởi người La Mã xưa. 

3. Cách viết tắt các tháng trong tiếng Anh.

Trong văn viết và sử dụng thực tế, người bản xứ có thói quen viết tắt tên của các tháng trong tiếng Anh để thu gọn thông tin và tiết kiệm thời gian. Cùng xem các từ viết tắt này để tránh nhầm lẫn bạn nhé.

  • Tháng 1: January: Jan 
  • Tháng 2: February: Feb
  • Tháng 3: March: Mar
  • Tháng 4: April: Apr
  • Tháng 5: May: May
  • Tháng 6: June: Jun
  • Tháng 7: July: Jul
  • Tháng 8: August: Aug
  • Tháng 9: September: Sep
  • Tháng 10: October: Oct
  • Tháng 11: November: Nov
  • Tháng 12: December: Dec

Tháng 5 (May) không có hình thức viết tắt do tên tháng đã ngắn gọn.

4. Mẹo ghi nhớ nhanh các tháng trong tiếng Anh

Việc ghi nhớ đầy đủ các tháng trong tiếng Anh sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều nếu bạn áp dụng đúng phương pháp học. Dưới đây là những mẹo ghi nhớ dễ áp dụng, được nhiều người học tiếng Anh ở mọi trình độ đánh giá là hiệu quả.

4.1. Thói quen xem lịch bằng tiếng Anh

Một trong những cách tự nhiên nhất để làm quen với các tháng là chuyển ngôn ngữ điện thoại, máy tính hoặc lịch bàn sang tiếng Anh. Việc tiếp xúc hằng ngày với từ như January, February, March… sẽ giúp bạn ghi nhớ theo kiểu “tắm ngôn ngữ”. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng ứng dụng lịch học tiếng Anh có hỗ trợ phát âm để vừa nhìn, vừa nghe và vừa ghi nhớ.

Thói quen xem lịch bằng tiếng Anh
Thói quen xem lịch bằng tiếng Anh

4.2. Thực hành từ các tình huống thực tế

Học đi đôi với thực hành luôn là cách hiệu quả nhất. Hãy thử sử dụng tên các tháng khi:

  • Viết nhật ký bằng tiếng Anh
  • Đặt lịch hẹn hoặc lên kế hoạch học tập, công việc
  • Trả lời câu hỏi như: “What month is your birthday?”, “What do you usually do in December?”

Việc gắn liền từ vựng với ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng tự nhiên hơn khi nói hoặc viết.

4.3. Thông qua các ngày lễ đặc biệt

Kết hợp việc học các tháng trong tiếng Anh với các sự kiện, ngày lễ nổi bật trong năm là một mẹo ghi nhớ tự nhiên và sinh động. Khi bạn liên kết mỗi tháng với một dịp lễ quen thuộc, não bộ sẽ dễ ghi nhớ hơn nhờ hình ảnh, cảm xúc và trải nghiệm thực tế.

  • Tháng 1 – January: Tết Dương lịch (1/1)
  • Tháng 2 – February: Valentine's Day (14/2) và ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam 3/2.
  • Tháng 3 – March: Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3)
  • Tháng 4 – April: Ngày Cá tháng Tư (1/4) và ngày Giải phóng miền Nam (30/4)
  • Tháng 5 – May: Ngày Quốc tế Lao động (1/5)
  • Tháng 6 – June: Ngày Quốc tế Thiếu nhi (1/6)
  • Tháng 7 – July: Ngày Thương binh Liệt sĩ Việt Nam (27/7)
  • Tháng 8 – August: Ngày Cách mạng tháng Tám thành công (19/8)
  • Tháng 9 – September: Quốc khánh Việt Nam (2/9)
  • Tháng 10 – October: Halloween (31/10)
  • Tháng 11 - November: Ngày nhà giáo Việt Nam 20/11
  • Tháng 12 - December: Christmas Day (25/12)

5. Cách sử dụng đúng các tháng trong tiếng Anh

Việt biết cách dùng các tháng trong tiếng Anh là rất cần thiết trong cuộc sống hàng ngày đặc biệt là khi bạn giao tiếp bằng tiếng Anh. Do đó, dưới đây là các cách sử dụng đúng các tháng trong tiếng Anh bạn cần nhớ: 

5.1. Cách đọc, viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh.

Như các bạn đã biết, tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có rất nhiều cách sử dụng từ vựng và quy tắc đọc, phát âm khác nhau. Việc viết thông tin ngày tháng năm trong tiếng Anh cũng là 1 ví dụ. 

Cùng theo dõi các quy tắc dưới đây để tránh hiểu sai thông tin và dẫn đến các sai lầm không đáng có trong giao tiếp.

Cách 1: Theo tiếng Anh - Anh:

  • Quy tắc viết thứ ngày tháng là: Day + Date + Month + Year (Thứ + ngày + tháng + năm)

Ví dụ: Tuesday, 1st November 2022 

Cách đọc: Tuesday, the first of November, twenty twenty-two

Lưu ý: Khi đọc các thông tin ngày, tháng năm, người theo giọng Anh Anh sẽ sử dụng cặp từ “the - of”.

Ví dụ: Ngày 14 tháng 6 = 14th June = on the fourteenth of June /ɒn ðə ˌfɔːˈtiːnθ əv dʒuːn/

Cách 2: Theo tiếng Anh - Mỹ:

  • Quy tắc viết thứ ngày tháng là: Day + Month + Date + Year (Thứ + Tháng + Ngày + Năm)

Ví dụ: Tuesday, 11th October 2022 

Cách đọc: Tuesday, the eleventh of October, twenty twenty-two

Lưu ý: Khi đọc các thông tin ngày, tháng năm, người theo giọng Anh Anh sẽ sử dụng “the”.

Ví dụ: Ngày 14 tháng 6 = June 14th = on June the fourteenth

5.2. Cách viết ngày trong tháng bằng tiếng Anh

Trong quá trình sử dụng các tháng trong tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên gặp trường hợp cần nói hoặc viết chính xác ngày cụ thể trong tháng. Để làm được điều này, bạn cần nắm vững cách viết số thứ tự – đây là phần không thể thiếu trong cấu trúc ngày tháng tiếng Anh chuẩn.

Dưới đây là danh sách một số ngày trong thángcách viết – cách đọc phổ biến:

  • 1 → 1st: First
  • 2 → 2nd: Second
  • 3 → 3rd: Third
  • 4 → 4th: Fourth
  • 5 → 5th: Fifth
  • 6 → 6th: Sixth
  • 7 → 7th: Seventh
  • 8 → 8th: Eighth
  • 9 → 9th: Ninth
  • 10 → 10th: Tenth
  • 11 → 11th: Eleventh
  • 12 → 12th: Twelfth
  • 13 → 13th: Thirteenth
  • 14 → 14th: Fourteenth
  • 15 → 15th: Fifteenth
    ...
  • 31 → 31st: Thirty-first

Một mẹo nhỏ giúp bạn dễ ghi nhớ những từ viết tắt theo cách viết các ngày như: 

  • “st” dùng cho ngày 1, ngày 21 và 31
  • “nd” dùng cho ngày 2,ngày 22
  • “rd” dùng cho ngày 3, ngày 23
  • Còn lại dùng “th”
Viết ngày tháng bằng tiếng Anh
Viết ngày tháng bằng tiếng Anh

5.3. Giới từ khi sử dụng các tháng trong tiếng Anh

Khi nói hoặc viết về các tháng trong tiếng Anh, việc dùng đúng giới từ là điều rất quan trọng để đảm bảo câu văn chính xác về mặt ngữ pháp. Các giới từ thường dùng khi sử dụng các tháng trong tiếng Anh gồm:

  • Giới từ “in”: đứng trước mùa, tháng, năm, thế kỷ và một số cụm đặc biệt. VD: In Summer, In October, In the future…
  • Giới từ “at”: đứng trước giờ giấc và một số ngày đặc biệt. VD: At 3 a.m, at Christmas…
  • Giới từ “on”: đứng trước thứ, ngày, tháng. VD: On Monday, On February 12th…

5.4. Các tình huống sử dụng các tháng trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc nhắc đến các tháng trong năm là điều khá phổ biến. Từ các cuộc trò chuyện đơn giản đến những tình huống trang trọng, việc sử dụng tháng đúng cách sẽ giúp bạn thể hiện sự tự tin và chính xác trong ngôn ngữ.

Một số tình huống thực tế mà bạn thường xuyên cần dùng đến tên các tháng tiếng Anh, bao gồm:

  • Ngày sinh: I was born + ngày tháng năm sinh. Khi giới thiệu, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn cách đọc theo giọng Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ, tùy theo thói quen hoặc môi trường giao tiếp.
  • Thời gian mà bạn đến một thành phố mới: I have been living in this city since + tháng/năm. Trong trường hợp này, bạn chỉ cần nêu tháng và năm, không nhất thiết phải đề cập đến ngày cụ thể.
  • Nói về kế hoạch tương lai: I’m going to start my new job in August. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng Tám).
  • Nói về thời tiết hoặc mùa: The weather gets warmer in March as spring begins. (Thời tiết trở nên ấm hơn vào tháng Ba khi mùa xuân bắt đầu.)
  • Đề cập đến kỳ nghỉ hoặc ngày lễ: Christmas is celebrated in December. (Lễ Giáng sinh được tổ chức vào tháng Mười Hai.)

Trong đời sống hằng ngày, việc hỏi – đáp về ngày tháng là một phần thiết yếu của giao tiếp. Một số mẫu câu giao tiếp hàng ngày sử dụng 12 tháng trong tiếng Anh như:

  • What day is it?/What day is it today?: Hôm nay là thứ mấy?
  • Today is Monday: Hôm nay là thứ hai.
  • What date is it today?/What is today’s date?: Hôm nay là ngày mấy?
  • Today is the 5th of May/It is May 5th today: Hôm nay là ngày 5 tháng 5
  • What do you do on December 25th?: Bạn làm gì vào ngày 25 tháng 12?
  • I celebrate with my family on December 25th: Tôi tổ chức lễ kỷ niệm vào ngày 25 tháng 12. 

Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng và ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh – từ cách viết, phát âm, nguồn gốc tên gọi đến cách ứng dụng trong giao tiếp thực tế. Đây là kiến thức nền tảng quan trọng, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống, học tập và công việc.

Nếu bạn đang muốn hệ thống lại toàn bộ kiến thức tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, hoặc chưa tìm ra phương pháp học phù hợp với bản thân, Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng. Với hơn 16+ năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh giao tiếp, cùng lộ trình học cá nhân hóa theo chuẩn CEFR, Langmaster đã đồng hành và nâng tầm kỹ năng cho hơn 800.000 học viên trên toàn quốc.

CTA khoá 1 kèm 1

Tham gia ngay các khóa học tiếng Anh tại Langmaster để vững vàng kiến thức từ những chủ điểm đơn giản như “các tháng trong tiếng Anh”, tiến tới làm chủ cả ngôn ngữ một cách tự nhiên, hiệu quả và bền vững!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat